Chào mừng Quý bà con đến với Bác Hai Nông!
Bác Hai Nông

Báo cáo tổng quan ngành Thuỷ sản Việt Nam giai đoạn 2018 - 2023

Chủ Nhật, 21/07/2024 Bác Hai Nông
Nội dung bài viết

Giới thiệu ngành Thuỷ sản Việt Nam giai đoạn 2018 - 2023

Ngành thủy sản là một trong những ngành kinh tế mũi nhọn của Việt Nam, đóng góp quan trọng vào phát triển kinh tế, tạo công ăn việc làm cho người dân và mang lại nguồn thu ngoại tệ lớn. Trong giai đoạn 2018-2023, ngành thủy sản Việt Nam đã đạt được nhiều thành tựu đáng kể, tuy nhiên cũng phải đối mặt với không ít thách thức. Báo cáo này sẽ cung cấp cái nhìn tổng quan về tình hình phát triển, thành tựu, thách thức, chính sách hỗ trợ và định hướng phát triển của ngành thủy sản trong 5 năm qua.

Tình hình phát triển

Sản lượng và cơ cấu sản xuất

Trong giai đoạn 2018-2023, sản lượng thủy sản của Việt Nam tăng trưởng ổn định, với sự phát triển mạnh mẽ ở cả khai thác và nuôi trồng.

  • Sản lượng khai thác: Sản lượng thủy sản khai thác đạt khoảng 3,8 triệu tấn vào năm 2023, tăng so với mức 3,2 triệu tấn năm 2018. Các loại hải sản chủ lực bao gồm cá ngừ, cá cơm, tôm và mực.
  • Sản lượng nuôi trồng: Sản lượng thủy sản nuôi trồng cũng ghi nhận sự tăng trưởng ấn tượng, từ 3,6 triệu tấn năm 2018 lên 4,5 triệu tấn năm 2023. Tôm và cá tra là hai sản phẩm chủ lực, chiếm tỷ trọng lớn trong tổng sản lượng nuôi trồng.

Xem thêm: Báo cáo tổng quan ngành nông nghiệp Việt Nam giai đoạn 2018-2023

Báo cáo tổng quan ngành Thuỷ sản Việt Nam giai đoạn 2018 - 2023

Kim ngạch xuất khẩu

Xuất khẩu thủy sản của Việt Nam đạt được nhiều thành tựu đáng kể trong giai đoạn 2018-2023. Kim ngạch xuất khẩu thủy sản tăng từ 8,9 tỷ USD năm 2018 lên 10,5 tỷ USD năm 2023, nhờ vào việc mở rộng thị trường và nâng cao chất lượng sản phẩm.

  • Thị trường xuất khẩu chính: Các thị trường xuất khẩu chính bao gồm Mỹ, EU, Nhật Bản, Trung Quốc và Hàn Quốc. Mỹ và EU là hai thị trường lớn nhất, chiếm khoảng 40% tổng kim ngạch xuất khẩu thủy sản của Việt Nam.
  • Sản phẩm xuất khẩu: Tôm, cá tra, cá ngừ và mực là những sản phẩm xuất khẩu chủ lực của Việt Nam. Tôm đông lạnh và cá tra fillet là hai mặt hàng có giá trị xuất khẩu cao nhất.

Thành tựu nổi bật

Ứng dụng khoa học công nghệ

Ngành thủy sản Việt Nam đã có những bước tiến quan trọng trong việc ứng dụng khoa học công nghệ vào sản xuất, từ khâu giống, kỹ thuật nuôi trồng đến quản lý và chế biến.

  • Giống thủy sản: Nhiều giống tôm, cá tra và cá ngừ có năng suất cao, chất lượng tốt đã được phát triển và đưa vào sản xuất. Các trung tâm nghiên cứu và doanh nghiệp đã đóng góp lớn vào việc cải thiện chất lượng giống thủy sản.
  • Công nghệ nuôi trồng: Các công nghệ tiên tiến như hệ thống nuôi trồng tuần hoàn, công nghệ sinh học và hệ thống tự động hóa trong nuôi trồng thủy sản được áp dụng rộng rãi, giúp nâng cao năng suất và chất lượng sản phẩm.

Phát triển bền vững

Phát triển bền vững là xu hướng quan trọng trong ngành thủy sản Việt Nam, với nhiều mô hình nuôi trồng an toàn sinh học, nuôi trồng hữu cơ và nuôi trồng kết hợp với bảo vệ môi trường được triển khai.

  • Nuôi trồng an toàn sinh học: Các biện pháp an toàn sinh học được áp dụng chặt chẽ trong nuôi trồng, đặc biệt là trong kiểm soát dịch bệnh. Nhiều trang trại nuôi trồng thủy sản đã đạt chứng nhận an toàn sinh học, đảm bảo chất lượng sản phẩm.
  • Nuôi trồng hữu cơ: Nuôi trồng thủy sản hữu cơ ngày càng được quan tâm, đáp ứng nhu cầu tiêu dùng sạch và an toàn thực phẩm. Các mô hình nuôi trồng hữu cơ được phát triển tại nhiều địa phương như Bạc Liêu, Sóc Trăng và Cà Mau.

Xem thêm: Báo cáo tổng quan ngành trồng trọt Việt Nam giai đoạn 2018-2023

Xuất khẩu sản phẩm thủy sản

Xuất khẩu sản phẩm thủy sản của Việt Nam tiếp tục đạt được những thành tựu đáng kể, với giá trị xuất khẩu tăng trưởng mạnh mẽ qua các năm.

  • Tôm: Tôm Việt Nam đã tiếp cận được nhiều thị trường quốc tế, đặc biệt là Mỹ, EU, Nhật Bản và Trung Quốc. Sản phẩm tôm đông lạnh và tôm chế biến sâu có chất lượng cao được ưa chuộng trên thị trường quốc tế.
  • Cá tra: Cá tra là một trong những sản phẩm thủy sản xuất khẩu chủ lực của Việt Nam, với sản lượng và giá trị xuất khẩu tăng trưởng ổn định qua các năm. Các thị trường chính của cá tra bao gồm Mỹ, EU và Trung Quốc.

Báo cáo tổng quan ngành Thuỷ sản Việt Nam giai đoạn 2018 - 2023

Thách thức

Biến đổi khí hậu

Biến đổi khí hậu là thách thức lớn đối với ngành thủy sản Việt Nam, ảnh hưởng đến điều kiện nuôi trồng và khai thác thủy sản.

  • Nhiệt độ tăng cao: Nhiệt độ tăng cao và các hiện tượng thời tiết cực đoan như hạn hán, lũ lụt ảnh hưởng đến sinh trưởng và phát triển của thủy sản, gây thiệt hại cho người nuôi trồng và khai thác.
  • Mực nước biển dâng: Mực nước biển dâng và sự xâm nhập mặn ảnh hưởng đến môi trường sống của nhiều loài thủy sản, làm giảm năng suất và chất lượng sản phẩm.

Dịch bệnh

Dịch bệnh trên thủy sản là thách thức lớn, gây thiệt hại nghiêm trọng cho ngành thủy sản và ảnh hưởng đến chất lượng sản phẩm.

  • Dịch bệnh trên tôm: Các dịch bệnh như bệnh đốm trắng, bệnh đầu vàng và bệnh hoại tử gan tụy cấp tính là những thách thức thường xuyên đối với ngành nuôi tôm.
  • Dịch bệnh trên cá tra: Các dịch bệnh như bệnh đốm đỏ, bệnh nấm và bệnh vi khuẩn là những thách thức lớn đối với ngành nuôi cá tra.

Cạnh tranh quốc tế

Cạnh tranh trên thị trường quốc tế ngày càng gay gắt, đòi hỏi ngành thủy sản Việt Nam phải nâng cao năng lực cạnh tranh về chất lượng và giá cả sản phẩm.

  • Tiêu chuẩn quốc tế: Việc đáp ứng các tiêu chuẩn quốc tế về an toàn thực phẩm và bảo vệ môi trường là thách thức lớn đối với nhiều doanh nghiệp xuất khẩu.
  • Thị trường khó tính: Các thị trường như EU, Mỹ và Nhật Bản có những yêu cầu khắt khe về chất lượng và tiêu chuẩn sản phẩm, đòi hỏi các nhà sản xuất phải cải thiện quy trình sản xuất và kiểm soát chất lượng.
Sản phẩm bạn quan tâm

Chính sách và biện pháp hỗ trợ

Chính sách hỗ trợ tài chính

Chính phủ đã ban hành nhiều chính sách hỗ trợ tài chính cho nông dân và doanh nghiệp thủy sản, giúp họ tiếp cận vốn và giảm bớt khó khăn trong sản xuất.

  • Tín dụng ưu đãi: Các chương trình tín dụng ưu đãi cho nông dân và doanh nghiệp thủy sản được triển khai rộng rãi, giúp họ đầu tư vào cải tiến kỹ thuật và mở rộng sản xuất.
  • Quỹ bảo hiểm thủy sản: Quỹ bảo hiểm thủy sản giúp nông dân giảm thiểu rủi ro từ thiên tai và dịch bệnh, đảm bảo an toàn sản xuất.

Đào tạo và nâng cao năng lực

Các chương trình đào tạo và nâng cao năng lực cho nông dân được đẩy mạnh, giúp họ nâng cao kiến thức và kỹ năng nuôi trồng thủy sản.

  • Kỹ thuật nuôi trồng: Các lớp học về kỹ thuật nuôi trồng hiện đại, quản lý dịch bệnh và ứng dụng công nghệ mới được tổ chức thường xuyên, giúp nông dân nâng cao hiệu quả sản xuất.
  • Quản lý kinh doanh: Đào tạo về quản lý kinh doanh và tiếp cận thị trường giúp nông dân và doanh nghiệp thủy sản nâng cao năng lực cạnh tranh.

Phát triển cơ sở hạ tầng

Đầu tư vào phát triển cơ sở hạ tầng thủy sản như hệ thống ao nuôi, hệ thống cung cấp nước và thức ăn, và các cơ sở chế biến sản phẩm thủy sản, giúp cải thiện điều kiện sản xuất và nâng cao giá trị sản phẩm.

  • Ao nuôi hiện đại: Xây dựng và cải tạo ao nuôi hiện đại, áp dụng các công nghệ tiên tiến giúp nâng cao hiệu quả nuôi trồng và đảm bảo an toàn sinh học.
  • Cơ sở chế biến: Xây dựng các cơ sở chế biến hiện đại giúp bảo quản và nâng cao chất lượng sản phẩm thủy sản, tăng giá trị gia tăng cho sản phẩm.

Định hướng phát triển trong tương lai

Chuyển đổi cơ cấu sản xuất

Ngành thủy sản cần tiếp tục chuyển đổi cơ cấu sản xuất theo hướng bền vững và hiệu quả, tập trung vào các loại thủy sản có giá trị kinh tế cao và đáp ứng nhu cầu thị trường.

  • Phát triển nuôi trồng bền vững: Chuyển đổi từ nuôi trồng nhỏ lẻ sang nuôi trồng tập trung, quy mô lớn, áp dụng các biện pháp an toàn sinh học và bảo vệ môi trường.
  • Nuôi trồng hữu cơ: Đẩy mạnh phát triển nuôi trồng thủy sản hữu cơ, đáp ứng xu hướng tiêu dùng sạch và an toàn thực phẩm, tạo lợi thế cạnh tranh trên thị trường quốc tế.

Ứng dụng công nghệ cao

Ứng dụng công nghệ cao vào sản xuất thủy sản là định hướng quan trọng để nâng cao năng suất và chất lượng sản phẩm, giảm thiểu tác động của biến đổi khí hậu và dịch bệnh.

  • Công nghệ sinh học: Sử dụng công nghệ sinh học để phát triển các giống thủy sản mới, có năng suất cao, chất lượng tốt và khả năng chống chịu dịch bệnh.
  • Tự động hóa và trí tuệ nhân tạo: Áp dụng các giải pháp tự động hóa và trí tuệ nhân tạo vào quy trình nuôi trồng, thu hoạch và chế biến, giúp nâng cao hiệu quả sản xuất và giảm chi phí lao động.

Báo cáo tổng quan ngành Thuỷ sản Việt Nam giai đoạn 2018 - 2023

Phát triển thị trường

Phát triển thị trường tiêu thụ trong nước và mở rộng thị trường xuất khẩu là mục tiêu quan trọng, giúp tăng giá trị và khả năng cạnh tranh của sản phẩm thủy sản Việt Nam.

  • Tiếp cận thị trường quốc tế: Đẩy mạnh xúc tiến thương mại, xây dựng thương hiệu sản phẩm thủy sản Việt Nam và tham gia các hiệp định thương mại tự do để tạo điều kiện thuận lợi cho xuất khẩu.
  • Phát triển thị trường nội địa: Nâng cao chất lượng và đa dạng hóa sản phẩm thủy sản để đáp ứng nhu cầu tiêu dùng ngày càng cao của người dân trong nước.

Kết luận

Ngành thủy sản Việt Nam đã đạt được nhiều thành tựu đáng kể trong giai đoạn 2018-2023, đóng góp quan trọng vào phát triển kinh tế và đảm bảo an sinh xã hội. Tuy nhiên, ngành thủy sản cũng đối mặt với nhiều thách thức từ biến đổi khí hậu, dịch bệnh và cạnh tranh quốc tế.

Để tiếp tục phát triển bền vững, ngành thủy sản cần đẩy mạnh ứng dụng khoa học công nghệ, chuyển đổi cơ cấu sản xuất, phát triển thị trường tiêu thụ và nâng cao năng lực cạnh tranh. Với sự hỗ trợ của chính phủ, sự nỗ lực của nông dân và doanh nghiệp, ngành thủy sản Việt Nam hoàn toàn có thể tiếp tục phát triển và đóng góp mạnh mẽ vào sự thịnh vượng của đất nước.

Viết bình luận của bạn
Danh mục sản phẩm

Bài viết liên quan

Nội dung bài viết
Cam kết 100%
Cam kết 100%

Sản phẩm chính hãng

Miễn phí giao hàng
Miễn phí giao hàng

Theo chính sách

Đổi trả trong 7 ngày
Đổi trả trong 7 ngày

Kể từ ngày mua hàng

HỆ THỐNG DỊCH VỤ NÔNG NGHIỆP ONLINE TOÀN QUỐC

Xem danh sách
0
Gọi ngay cho chúng tôi
Chat với chúng tôi qua Zalo
bachainongcorp@gmail.com
Chat với chúng tôi qua Messenger